Chuyển đổi pound sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị hectogram [hg]
pound [lbs]
hectogram [hg]

pound

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang hectogram

pound [lbs] hectogram [hg]
0.01 lbs 0.0454 hg
0.10 lbs 0.4536 hg
1 lbs 4.54 hg
2 lbs 9.07 hg
3 lbs 13.61 hg
5 lbs 22.68 hg
10 lbs 45.36 hg
20 lbs 90.72 hg
50 lbs 226.80 hg
100 lbs 453.59 hg
1000 lbs 4536 hg

Cách chuyển đổi pound sang hectogram

1 lbs = 4.54 hg

1 hg = 0.220462 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to hg:
15 lbs = 15 × 4.54 hg = 68.04 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác