Chuyển đổi pound sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pound [lbs]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

pound

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

pound [lbs] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 lbs 0.000133 Hebrew)
0.10 lbs 0.001326 Hebrew)
1 lbs 0.0133 Hebrew)
2 lbs 0.0265 Hebrew)
3 lbs 0.0398 Hebrew)
5 lbs 0.0663 Hebrew)
10 lbs 0.1326 Hebrew)
20 lbs 0.2653 Hebrew)
50 lbs 0.6631 Hebrew)
100 lbs 1.33 Hebrew)
1000 lbs 13.26 Hebrew)

Cách chuyển đổi pound sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 lbs = 0.013263 Hebrew)

1 Hebrew) = 75.40 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Hebrew):
15 lbs = 15 × 0.013263 Hebrew) = 0.198944 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác