Chuyển đổi pound sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound [lbs]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pound

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

pound [lbs] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 lbs 0.6670 Greek)
0.10 lbs 6.67 Greek)
1 lbs 66.70 Greek)
2 lbs 133.41 Greek)
3 lbs 200.11 Greek)
5 lbs 333.52 Greek)
10 lbs 667.05 Greek)
20 lbs 1334 Greek)
50 lbs 3335 Greek)
100 lbs 6670 Greek)
1000 lbs 66705 Greek)

Cách chuyển đổi pound sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 lbs = 66.70 Greek)

1 Greek) = 0.014991 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Greek):
15 lbs = 15 × 66.70 Greek) = 1001 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác