Chuyển đổi pound sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound [lbs]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pound

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

pound [lbs] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 lbs 0.0133 Greek)
0.10 lbs 0.1334 Greek)
1 lbs 1.33 Greek)
2 lbs 2.67 Greek)
3 lbs 4.00 Greek)
5 lbs 6.67 Greek)
10 lbs 13.34 Greek)
20 lbs 26.68 Greek)
50 lbs 66.70 Greek)
100 lbs 133.41 Greek)
1000 lbs 1334 Greek)

Cách chuyển đổi pound sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 lbs = 1.33 Greek)

1 Greek) = 0.749572 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Greek):
15 lbs = 15 × 1.33 Greek) = 20.01 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác