Chuyển đổi pound sang centigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị centigram [cg]
pound [lbs]
centigram [cg]

pound

Định nghĩa:

centigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang centigram

pound [lbs] centigram [cg]
0.01 lbs 453.59 cg
0.10 lbs 4536 cg
1 lbs 45359 cg
2 lbs 90718 cg
3 lbs 136078 cg
5 lbs 226796 cg
10 lbs 453592 cg
20 lbs 907185 cg
50 lbs 2267962 cg
100 lbs 4535924 cg
1000 lbs 45359237 cg

Cách chuyển đổi pound sang centigram

1 lbs = 45359 cg

1 cg = 0.000022 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to cg:
15 lbs = 15 × 45359 cg = 680389 cg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác