Chuyển đổi pound sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound [lbs]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

pound

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

pound [lbs] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 lbs 18.85 Roman)
0.10 lbs 188.51 Roman)
1 lbs 1885 Roman)
2 lbs 3770 Roman)
3 lbs 5655 Roman)
5 lbs 9425 Roman)
10 lbs 18851 Roman)
20 lbs 37701 Roman)
50 lbs 94253 Roman)
100 lbs 188506 Roman)
1000 lbs 1885059 Roman)

Cách chuyển đổi pound sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 lbs = 1885 Roman)

1 Roman) = 0.000530 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Roman):
15 lbs = 15 × 1885 Roman) = 28276 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác