Chuyển đổi pound sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị pennyweight [pwt]
pound [lbs]
pennyweight [pwt]

pound

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang pennyweight

pound [lbs] pennyweight [pwt]
0.01 lbs 2.92 pwt
0.10 lbs 29.17 pwt
1 lbs 291.67 pwt
2 lbs 583.33 pwt
3 lbs 875.00 pwt
5 lbs 1458 pwt
10 lbs 2917 pwt
20 lbs 5833 pwt
50 lbs 14583 pwt
100 lbs 29167 pwt
1000 lbs 291667 pwt

Cách chuyển đổi pound sang pennyweight

1 lbs = 291.67 pwt

1 pwt = 0.003429 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to pwt:
15 lbs = 15 × 291.67 pwt = 4375 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác