Chuyển đổi pound sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound [lbs]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

pound

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

pound [lbs] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 lbs 1.18 Roman)
0.10 lbs 11.78 Roman)
1 lbs 117.82 Roman)
2 lbs 235.63 Roman)
3 lbs 353.45 Roman)
5 lbs 589.08 Roman)
10 lbs 1178 Roman)
20 lbs 2356 Roman)
50 lbs 5891 Roman)
100 lbs 11782 Roman)
1000 lbs 117816 Roman)

Cách chuyển đổi pound sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 lbs = 117.82 Roman)

1 Roman) = 0.008488 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Roman):
15 lbs = 15 × 117.82 Roman) = 1767 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác