Chuyển đổi pound sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
pound [lbs]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

pound

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

pound [lbs] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 lbs 2731595236297200306749440 u
0.10 lbs 27315952362972005214978048 u
1 lbs 273159523629720043559845888 u
2 lbs 546319047259440087119691776 u
3 lbs 819478570889160130679537664 u
5 lbs 1365797618148600355238182912 u
10 lbs 2731595236297200710476365824 u
20 lbs 5463190472594401420952731648 u
50 lbs 13657976181486001353358573568 u
100 lbs 27315952362972002706717147136 u
1000 lbs 273159523629720027067171471360 u

Cách chuyển đổi pound sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 lbs = 273159523629720043559845888 u

1 u = 0.000000 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to u:
15 lbs = 15 × 273159523629720043559845888 u = 4097392854445800515958734848 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác