Chuyển đổi pound sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound [lbs]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pound

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

pound [lbs] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 lbs 0.000222 Greek)
0.10 lbs 0.002223 Greek)
1 lbs 0.0222 Greek)
2 lbs 0.0445 Greek)
3 lbs 0.0667 Greek)
5 lbs 0.1112 Greek)
10 lbs 0.2223 Greek)
20 lbs 0.4447 Greek)
50 lbs 1.11 Greek)
100 lbs 2.22 Greek)
1000 lbs 22.23 Greek)

Cách chuyển đổi pound sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 lbs = 0.022235 Greek)

1 Greek) = 44.97 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to Greek):
15 lbs = 15 × 0.022235 Greek) = 0.333524 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác