Chuyển đổi miligram sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
miligram [mg]
stone (Anh) [stone (UK)]

miligram

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang stone (Anh)

miligram [mg] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 mg 0.000000 stone (UK)
0.10 mg 0.000000 stone (UK)
1 mg 0.000000 stone (UK)
2 mg 0.000000 stone (UK)
3 mg 0.000000 stone (UK)
5 mg 0.000001 stone (UK)
10 mg 0.000002 stone (UK)
20 mg 0.000003 stone (UK)
50 mg 0.000008 stone (UK)
100 mg 0.000016 stone (UK)
1000 mg 0.000157 stone (UK)

Cách chuyển đổi miligram sang stone (Anh)

1 mg = 0.000000 stone (UK)

1 stone (UK) = 6350293 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to stone (UK):
15 mg = 15 × 0.000000 stone (UK) = 0.000002 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác