Chuyển đổi miligram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
miligram [mg]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

miligram

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

miligram [mg] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 mg 0.000166 Roman)
0.10 mg 0.001662 Roman)
1 mg 0.0166 Roman)
2 mg 0.0332 Roman)
3 mg 0.0499 Roman)
5 mg 0.0831 Roman)
10 mg 0.1662 Roman)
20 mg 0.3325 Roman)
50 mg 0.8312 Roman)
100 mg 1.66 Roman)
1000 mg 16.62 Roman)

Cách chuyển đổi miligram sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 mg = 0.016623 Roman)

1 Roman) = 60.16 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Roman):
15 mg = 15 × 0.016623 Roman) = 0.249350 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác