Chuyển đổi miligram sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
miligram
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram sang scruple (dược sĩ)
| miligram [mg] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 mg | 0.000008 s.ap |
| 0.10 mg | 0.000077 s.ap |
| 1 mg | 0.000772 s.ap |
| 2 mg | 0.001543 s.ap |
| 3 mg | 0.002315 s.ap |
| 5 mg | 0.003858 s.ap |
| 10 mg | 0.007716 s.ap |
| 20 mg | 0.0154 s.ap |
| 50 mg | 0.0386 s.ap |
| 100 mg | 0.0772 s.ap |
| 1000 mg | 0.7716 s.ap |
Cách chuyển đổi miligram sang scruple (dược sĩ)
1 mg = 0.000772 s.ap
1 s.ap = 1296 mg
Ví dụ
Convert 15 mg to s.ap:
15 mg = 15 × 0.000772 s.ap = 0.011574 s.ap