Chuyển đổi miligram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
miligram [mg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

miligram

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

miligram [mg] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 mg 0.000000 Greek)
0.10 mg 0.000000 Greek)
1 mg 0.000003 Greek)
2 mg 0.000006 Greek)
3 mg 0.000009 Greek)
5 mg 0.000015 Greek)
10 mg 0.000029 Greek)
20 mg 0.000059 Greek)
50 mg 0.000147 Greek)
100 mg 0.000294 Greek)
1000 mg 0.002941 Greek)

Cách chuyển đổi miligram sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 mg = 0.000003 Greek)

1 Greek) = 340000 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Greek):
15 mg = 15 × 0.000003 Greek) = 0.000044 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác