Chuyển đổi miligram sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị pennyweight [pwt]
miligram [mg]
pennyweight [pwt]

miligram

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang pennyweight

miligram [mg] pennyweight [pwt]
0.01 mg 0.000006 pwt
0.10 mg 0.000064 pwt
1 mg 0.000643 pwt
2 mg 0.001286 pwt
3 mg 0.001929 pwt
5 mg 0.003215 pwt
10 mg 0.006430 pwt
20 mg 0.0129 pwt
50 mg 0.0322 pwt
100 mg 0.0643 pwt
1000 mg 0.6430 pwt

Cách chuyển đổi miligram sang pennyweight

1 mg = 0.000643 pwt

1 pwt = 1555 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to pwt:
15 mg = 15 × 0.000643 pwt = 0.009645 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác