Chuyển đổi miligram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
miligram [mg]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

miligram

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

miligram [mg] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 mg 0.000000 apothecary)
0.10 mg 0.000000 apothecary)
1 mg 0.000003 apothecary)
2 mg 0.000005 apothecary)
3 mg 0.000008 apothecary)
5 mg 0.000013 apothecary)
10 mg 0.000027 apothecary)
20 mg 0.000054 apothecary)
50 mg 0.000134 apothecary)
100 mg 0.000268 apothecary)
1000 mg 0.002679 apothecary)

Cách chuyển đổi miligram sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 mg = 0.000003 apothecary)

1 apothecary) = 373242 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to apothecary):
15 mg = 15 × 0.000003 apothecary) = 0.000040 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác