Chuyển đổi miligram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
miligram [mg]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

miligram

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

miligram [mg] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 mg 0.000003 Greek)
0.10 mg 0.000029 Greek)
1 mg 0.000294 Greek)
2 mg 0.000588 Greek)
3 mg 0.000882 Greek)
5 mg 0.001471 Greek)
10 mg 0.002941 Greek)
20 mg 0.005882 Greek)
50 mg 0.0147 Greek)
100 mg 0.0294 Greek)
1000 mg 0.2941 Greek)

Cách chuyển đổi miligram sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 mg = 0.000294 Greek)

1 Greek) = 3400 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Greek):
15 mg = 15 × 0.000294 Greek) = 0.004412 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác