Chuyển đổi miligram sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị poundal [pdl]
miligram [mg]
poundal [pdl]

miligram

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang poundal

miligram [mg] poundal [pdl]
0.01 mg 0.000001 pdl
0.10 mg 0.000007 pdl
1 mg 0.000071 pdl
2 mg 0.000142 pdl
3 mg 0.000213 pdl
5 mg 0.000355 pdl
10 mg 0.000710 pdl
20 mg 0.001420 pdl
50 mg 0.003549 pdl
100 mg 0.007099 pdl
1000 mg 0.0710 pdl

Cách chuyển đổi miligram sang poundal

1 mg = 0.000071 pdl

1 pdl = 14087 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to pdl:
15 mg = 15 × 0.000071 pdl = 0.001065 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác