Chuyển đổi miligram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
miligram [mg]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

miligram

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

miligram [mg] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 mg 0.000001 Greek)
0.10 mg 0.000015 Greek)
1 mg 0.000147 Greek)
2 mg 0.000294 Greek)
3 mg 0.000441 Greek)
5 mg 0.000735 Greek)
10 mg 0.001471 Greek)
20 mg 0.002941 Greek)
50 mg 0.007353 Greek)
100 mg 0.0147 Greek)
1000 mg 0.1471 Greek)

Cách chuyển đổi miligram sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 mg = 0.000147 Greek)

1 Greek) = 6800 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Greek):
15 mg = 15 × 0.000147 Greek) = 0.002206 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác