Chuyển đổi miligram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
miligram [mg]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

miligram

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

miligram [mg] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 mg 0.000001 Hebrew)
0.10 mg 0.000009 Hebrew)
1 mg 0.000088 Hebrew)
2 mg 0.000175 Hebrew)
3 mg 0.000263 Hebrew)
5 mg 0.000439 Hebrew)
10 mg 0.000877 Hebrew)
20 mg 0.001754 Hebrew)
50 mg 0.004386 Hebrew)
100 mg 0.008772 Hebrew)
1000 mg 0.0877 Hebrew)

Cách chuyển đổi miligram sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 mg = 0.000088 Hebrew)

1 Hebrew) = 11400 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Hebrew):
15 mg = 15 × 0.000088 Hebrew) = 0.001316 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác