Chuyển đổi miligram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
miligram
Định nghĩa:
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
| miligram [mg] | lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 mg | 0.000332 Roman) |
| 0.10 mg | 0.003325 Roman) |
| 1 mg | 0.0332 Roman) |
| 2 mg | 0.0665 Roman) |
| 3 mg | 0.0997 Roman) |
| 5 mg | 0.1662 Roman) |
| 10 mg | 0.3325 Roman) |
| 20 mg | 0.6649 Roman) |
| 50 mg | 1.66 Roman) |
| 100 mg | 3.32 Roman) |
| 1000 mg | 33.25 Roman) |
Cách chuyển đổi miligram sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
1 mg = 0.033247 Roman)
1 Roman) = 30.08 mg
Ví dụ
Convert 15 mg to Roman):
15 mg = 15 × 0.033247 Roman) = 0.498702 Roman)