Chuyển đổi miligram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
miligram [mg]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

miligram

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

miligram [mg] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 mg 0.000018 Hebrew)
0.10 mg 0.000175 Hebrew)
1 mg 0.001754 Hebrew)
2 mg 0.003509 Hebrew)
3 mg 0.005263 Hebrew)
5 mg 0.008772 Hebrew)
10 mg 0.0175 Hebrew)
20 mg 0.0351 Hebrew)
50 mg 0.0877 Hebrew)
100 mg 0.1754 Hebrew)
1000 mg 1.75 Hebrew)

Cách chuyển đổi miligram sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 mg = 0.001754 Hebrew)

1 Hebrew) = 570.00 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to Hebrew):
15 mg = 15 × 0.001754 Hebrew) = 0.026316 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác