Chuyển đổi miligram sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
miligram [mg]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

miligram

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang phần tư (Anh)

miligram [mg] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 mg 0.000000 qr (UK)
0.10 mg 0.000000 qr (UK)
1 mg 0.000000 qr (UK)
2 mg 0.000000 qr (UK)
3 mg 0.000000 qr (UK)
5 mg 0.000000 qr (UK)
10 mg 0.000001 qr (UK)
20 mg 0.000002 qr (UK)
50 mg 0.000004 qr (UK)
100 mg 0.000008 qr (UK)
1000 mg 0.000079 qr (UK)

Cách chuyển đổi miligram sang phần tư (Anh)

1 mg = 0.000000 qr (UK)

1 qr (UK) = 12700586 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to qr (UK):
15 mg = 15 × 0.000000 qr (UK) = 0.000001 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác