Chuyển đổi miligram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
miligram [mg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

miligram

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

miligram [mg] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 mg 6022136651675159552 u
0.10 mg 60221366516751597568 u
1 mg 602213665167515975680 u
2 mg 1204427330335031951360 u
3 mg 1806640995502548058112 u
5 mg 3011068325837579747328 u
10 mg 6022136651675159494656 u
20 mg 12044273303350318989312 u
50 mg 30110683258375798521856 u
100 mg 60221366516751597043712 u
1000 mg 602213665167515970437120 u

Cách chuyển đổi miligram sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 mg = 602213665167515975680 u

1 u = 0.000000 mg

Ví dụ

Convert 15 mg to u:
15 mg = 15 × 602213665167515975680 u = 9033204977512739766272 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi miligram sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác