Chuyển đổi miligram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram [mg] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
miligram
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| miligram [mg] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 mg | 0.000003 Roman) |
| 0.10 mg | 0.000026 Roman) |
| 1 mg | 0.000260 Roman) |
| 2 mg | 0.000519 Roman) |
| 3 mg | 0.000779 Roman) |
| 5 mg | 0.001299 Roman) |
| 10 mg | 0.002597 Roman) |
| 20 mg | 0.005195 Roman) |
| 50 mg | 0.0130 Roman) |
| 100 mg | 0.0260 Roman) |
| 1000 mg | 0.2597 Roman) |
Cách chuyển đổi miligram sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 mg = 0.000260 Roman)
1 Roman) = 3850 mg
Ví dụ
Convert 15 mg to Roman):
15 mg = 15 × 0.000260 Roman) = 0.003896 Roman)