Chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
petalít [PL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

petalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Mỹ)

petalít [PL] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 PL 2028841362110580 teaspoon (US)
0.10 PL 20288413621105800 teaspoon (US)
1 PL 202884136211057984 teaspoon (US)
2 PL 405768272422115968 teaspoon (US)
3 PL 608652408633174016 teaspoon (US)
5 PL 1014420681055289856 teaspoon (US)
10 PL 2028841362110579712 teaspoon (US)
20 PL 4057682724221159424 teaspoon (US)
50 PL 10144206810552899584 teaspoon (US)
100 PL 20288413621105799168 teaspoon (US)
1000 PL 202884136211057999872 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Mỹ)

1 PL = 202884136211057984 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to teaspoon (US):
15 PL = 15 × 202884136211057984 teaspoon (US) = 3043262043165869568 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác