Chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
petalít [PL]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

petalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (hệ mét)

petalít [PL] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 PL 2000000000000000 teaspoon (metric)
0.10 PL 19999999999999996 teaspoon (metric)
1 PL 199999999999999968 teaspoon (metric)
2 PL 399999999999999936 teaspoon (metric)
3 PL 599999999999999872 teaspoon (metric)
5 PL 999999999999999872 teaspoon (metric)
10 PL 1999999999999999744 teaspoon (metric)
20 PL 3999999999999999488 teaspoon (metric)
50 PL 9999999999999997952 teaspoon (metric)
100 PL 19999999999999995904 teaspoon (metric)
1000 PL 199999999999999967232 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (hệ mét)

1 PL = 199999999999999968 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to teaspoon (metric):
15 PL = 15 × 199999999999999968 teaspoon (metric) = 2999999999999999488 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác