Chuyển đổi petalít sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
petalít [PL]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

petalít

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thìa canh (hệ mét)

petalít [PL] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 PL 666666666666667 tablespoon (metric)
0.10 PL 6666666666666667 tablespoon (metric)
1 PL 66666666666666664 tablespoon (metric)
2 PL 133333333333333328 tablespoon (metric)
3 PL 200000000000000000 tablespoon (metric)
5 PL 333333333333333312 tablespoon (metric)
10 PL 666666666666666624 tablespoon (metric)
20 PL 1333333333333333248 tablespoon (metric)
50 PL 3333333333333332992 tablespoon (metric)
100 PL 6666666666666665984 tablespoon (metric)
1000 PL 66666666666666663936 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi petalít sang thìa canh (hệ mét)

1 PL = 66666666666666664 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to tablespoon (metric):
15 PL = 15 × 66666666666666664 tablespoon (metric) = 1000000000000000000 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác