Chuyển đổi petalít sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
petalít [PL]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

petalít

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang homer (Kinh Thánh)

petalít [PL] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 PL 45454545455 homer (Biblical)
0.10 PL 454545454545 homer (Biblical)
1 PL 4545454545455 homer (Biblical)
2 PL 9090909090909 homer (Biblical)
3 PL 13636363636364 homer (Biblical)
5 PL 22727272727273 homer (Biblical)
10 PL 45454545454545 homer (Biblical)
20 PL 90909090909091 homer (Biblical)
50 PL 227272727272727 homer (Biblical)
100 PL 454545454545455 homer (Biblical)
1000 PL 4545454545454546 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi petalít sang homer (Kinh Thánh)

1 PL = 4545454545455 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to homer (Biblical):
15 PL = 15 × 4545454545455 homer (Biblical) = 68181818181818 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác