Chuyển đổi petalít sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
petalít [PL]
gill (Anh) [gi (UK)]

petalít

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang gill (Anh)

petalít [PL] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 PL 70390165649177 gi (UK)
0.10 PL 703901656491768 gi (UK)
1 PL 7039016564917682 gi (UK)
2 PL 14078033129835364 gi (UK)
3 PL 21117049694753048 gi (UK)
5 PL 35195082824588408 gi (UK)
10 PL 70390165649176816 gi (UK)
20 PL 140780331298353632 gi (UK)
50 PL 351950828245884096 gi (UK)
100 PL 703901656491768192 gi (UK)
1000 PL 7039016564917682176 gi (UK)

Cách chuyển đổi petalít sang gill (Anh)

1 PL = 7039016564917682 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to gi (UK):
15 PL = 15 × 7039016564917682 gi (UK) = 105585248473765232 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác