Chuyển đổi petalít sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị feet khối [ft^3]
petalít [PL]
feet khối [ft^3]

petalít

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang feet khối

petalít [PL] feet khối [ft^3]
0.01 PL 353146667115 ft^3
0.10 PL 3531466671151 ft^3
1 PL 35314666711512 ft^3
2 PL 70629333423023 ft^3
3 PL 105944000134535 ft^3
5 PL 176573333557558 ft^3
10 PL 353146667115116 ft^3
20 PL 706293334230232 ft^3
50 PL 1765733335575579 ft^3
100 PL 3531466671151158 ft^3
1000 PL 35314666711511584 ft^3

Cách chuyển đổi petalít sang feet khối

1 PL = 35314666711512 ft^3

1 ft^3 = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to ft^3:
15 PL = 15 × 35314666711512 ft^3 = 529720000672674 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác