Chuyển đổi petalít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
petalít [PL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

petalít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thùng (dầu)

petalít [PL] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 PL 62898107715 bbl (oil)
0.10 PL 628981077154 bbl (oil)
1 PL 6289810771540 bbl (oil)
2 PL 12579621543080 bbl (oil)
3 PL 18869432314620 bbl (oil)
5 PL 31449053857699 bbl (oil)
10 PL 62898107715398 bbl (oil)
20 PL 125796215430797 bbl (oil)
50 PL 314490538576992 bbl (oil)
100 PL 628981077153983 bbl (oil)
1000 PL 6289810771539834 bbl (oil)

Cách chuyển đổi petalít sang thùng (dầu)

1 PL = 6289810771540 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to bbl (oil):
15 PL = 15 × 6289810771540 bbl (oil) = 94347161573098 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác