Chuyển đổi petalít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
petalít [PL]
foot gỗ [board foot]

petalít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang foot gỗ

petalít [PL] foot gỗ [board foot]
0.01 PL 4237760035312 board foot
0.10 PL 42377600353124 board foot
1 PL 423776003531241 board foot
2 PL 847552007062481 board foot
3 PL 1271328010593722 board foot
5 PL 2118880017656204 board foot
10 PL 4237760035312407 board foot
20 PL 8475520070624814 board foot
50 PL 21188800176562036 board foot
100 PL 42377600353124072 board foot
1000 PL 423776003531240704 board foot

Cách chuyển đổi petalít sang foot gỗ

1 PL = 423776003531241 board foot

1 board foot = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to board foot:
15 PL = 15 × 423776003531241 board foot = 6356640052968610 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác