Chuyển đổi petalít sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị giọt [drop]
petalít [PL]
giọt [drop]

petalít

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang giọt

petalít [PL] giọt [drop]
0.01 PL 200000000000000000 drop
0.10 PL 2000000000000000000 drop
1 PL 20000000000000000000 drop
2 PL 40000000000000000000 drop
3 PL 60000000000000000000 drop
5 PL 100000000000000000000 drop
10 PL 200000000000000000000 drop
20 PL 400000000000000000000 drop
50 PL 1000000000000000000000 drop
100 PL 2000000000000000000000 drop
1000 PL 20000000000000000000000 drop

Cách chuyển đổi petalít sang giọt

1 PL = 20000000000000000000 drop

1 drop = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to drop:
15 PL = 15 × 20000000000000000000 drop = 300000000000000000000 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác