Chuyển đổi petalít sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
petalít [PL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

petalít

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thùng (Anh)

petalít [PL] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 PL 61102568972 bbl (UK)
0.10 PL 611025689720 bbl (UK)
1 PL 6110256897197 bbl (UK)
2 PL 12220513794394 bbl (UK)
3 PL 18330770691591 bbl (UK)
5 PL 30551284485984 bbl (UK)
10 PL 61102568971969 bbl (UK)
20 PL 122205137943938 bbl (UK)
50 PL 305512844859844 bbl (UK)
100 PL 611025689719688 bbl (UK)
1000 PL 6110256897196883 bbl (UK)

Cách chuyển đổi petalít sang thùng (Anh)

1 PL = 6110256897197 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to bbl (UK):
15 PL = 15 × 6110256897197 bbl (UK) = 91653853457953 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác