Chuyển đổi petalít sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
petalít [PL]
dặm khối [mi^3]

petalít

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang dặm khối

petalít [PL] dặm khối [mi^3]
0.01 PL 2.40 mi^3
0.10 PL 23.99 mi^3
1 PL 239.91 mi^3
2 PL 479.83 mi^3
3 PL 719.74 mi^3
5 PL 1200 mi^3
10 PL 2399 mi^3
20 PL 4798 mi^3
50 PL 11996 mi^3
100 PL 23991 mi^3
1000 PL 239913 mi^3

Cách chuyển đổi petalít sang dặm khối

1 PL = 239.91 mi^3

1 mi^3 = 0.004168 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to mi^3:
15 PL = 15 × 239.91 mi^3 = 3599 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác