Chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
petalít [PL]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

petalít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Anh)

petalít [PL] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 PL 1689363826937004 teaspoon (UK)
0.10 PL 16893638269370040 teaspoon (UK)
1 PL 168936382693700384 teaspoon (UK)
2 PL 337872765387400768 teaspoon (UK)
3 PL 506809148081101184 teaspoon (UK)
5 PL 844681913468501888 teaspoon (UK)
10 PL 1689363826937003776 teaspoon (UK)
20 PL 3378727653874007552 teaspoon (UK)
50 PL 8446819134685019136 teaspoon (UK)
100 PL 16893638269370038272 teaspoon (UK)
1000 PL 168936382693700370432 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi petalít sang thìa cà phê (Anh)

1 PL = 168936382693700384 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to teaspoon (UK):
15 PL = 15 × 168936382693700384 teaspoon (UK) = 2534045740405505536 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác