Chuyển đổi petalít sang exalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị exalít [EL]
petalít [PL]
exalít [EL]

petalít

Định nghĩa:

exalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petalít sang exalít

petalít [PL] exalít [EL]
0.01 PL 0.000010 EL
0.10 PL 0.000100 EL
1 PL 0.001000 EL
2 PL 0.002000 EL
3 PL 0.003000 EL
5 PL 0.005000 EL
10 PL 0.0100 EL
20 PL 0.0200 EL
50 PL 0.0500 EL
100 PL 0.1000 EL
1000 PL 1.00 EL

Cách chuyển đổi petalít sang exalít

1 PL = 0.001000 EL

1 EL = 1000 PL

Ví dụ

Convert 15 PL to EL:
15 PL = 15 × 0.001000 EL = 0.015000 EL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi petalít sang các đơn vị Âm lượng khác