Chuyển đổi petalít sang minim (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petalít [PL] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
petalít
Định nghĩa:
minim (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petalít sang minim (Anh)
| petalít [PL] | minim (Anh) [minim (UK)] |
|---|---|
| 0.01 PL | 168936382693700352 minim (UK) |
| 0.10 PL | 1689363826937003776 minim (UK) |
| 1 PL | 16893638269370036224 minim (UK) |
| 2 PL | 33787276538740072448 minim (UK) |
| 3 PL | 50680914808110104576 minim (UK) |
| 5 PL | 84468191346850185216 minim (UK) |
| 10 PL | 168936382693700370432 minim (UK) |
| 20 PL | 337872765387400740864 minim (UK) |
| 50 PL | 844681913468501753856 minim (UK) |
| 100 PL | 1689363826937003507712 minim (UK) |
| 1000 PL | 16893638269370036649984 minim (UK) |
Cách chuyển đổi petalít sang minim (Anh)
1 PL = 16893638269370036224 minim (UK)
1 minim (UK) = 0.000000 PL
Ví dụ
Convert 15 PL to minim (UK):
15 PL = 15 × 16893638269370036224 minim (UK) = 253404574040550539264 minim (UK)