Chuyển đổi centimét/phút sang yard/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị yard/giờ [yd/h]
centimét/phút
Định nghĩa:
yard/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang yard/giờ
| centimét/phút [cm/min] | yard/giờ [yd/h] |
|---|---|
| 0.01 cm/min | 0.006562 yd/h |
| 0.10 cm/min | 0.0656 yd/h |
| 1 cm/min | 0.6562 yd/h |
| 2 cm/min | 1.31 yd/h |
| 3 cm/min | 1.97 yd/h |
| 5 cm/min | 3.28 yd/h |
| 10 cm/min | 6.56 yd/h |
| 20 cm/min | 13.12 yd/h |
| 50 cm/min | 32.81 yd/h |
| 100 cm/min | 65.62 yd/h |
| 1000 cm/min | 656.17 yd/h |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang yard/giờ
1 cm/min = 0.656168 yd/h
1 yd/h = 1.52 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to yd/h:
15 cm/min = 15 × 0.656168 yd/h = 9.84 yd/h