Chuyển đổi centimét/phút sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
centimét/phút
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang hải lý/giờ
| centimét/phút [cm/min] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 cm/min | 0.000003 kt, kn |
| 0.10 cm/min | 0.000032 kt, kn |
| 1 cm/min | 0.000324 kt, kn |
| 2 cm/min | 0.000648 kt, kn |
| 3 cm/min | 0.000972 kt, kn |
| 5 cm/min | 0.001620 kt, kn |
| 10 cm/min | 0.003240 kt, kn |
| 20 cm/min | 0.006479 kt, kn |
| 50 cm/min | 0.0162 kt, kn |
| 100 cm/min | 0.0324 kt, kn |
| 1000 cm/min | 0.3240 kt, kn |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang hải lý/giờ
1 cm/min = 0.000324 kt, kn
1 kt, kn = 3087 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to kt, kn:
15 cm/min = 15 × 0.000324 kt, kn = 0.004860 kt, kn