Chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
centimét/phút [cm/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

centimét/phút

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

centimét/phút [cm/min] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 cm/min 0.000000 deep)
0.10 cm/min 0.000000 deep)
1 cm/min 0.000000 deep)
2 cm/min 0.000000 deep)
3 cm/min 0.000000 deep)
5 cm/min 0.000001 deep)
10 cm/min 0.000001 deep)
20 cm/min 0.000002 deep)
50 cm/min 0.000005 deep)
100 cm/min 0.000011 deep)
1000 cm/min 0.000110 deep)

Cách chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 cm/min = 0.000000 deep)

1 deep) = 9129598 cm/min

Ví dụ

Convert 15 cm/min to deep):
15 cm/min = 15 × 0.000000 deep) = 0.000002 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến