Chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
centimét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
centimét/phút [cm/min] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 cm/min | 0.000000 water |
0.10 cm/min | 0.000000 water |
1 cm/min | 0.000000 water |
2 cm/min | 0.000000 water |
3 cm/min | 0.000000 water |
5 cm/min | 0.000001 water |
10 cm/min | 0.000001 water |
20 cm/min | 0.000002 water |
50 cm/min | 0.000006 water |
100 cm/min | 0.000011 water |
1000 cm/min | 0.000112 water |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 cm/min = 0.000000 water
1 water = 8896198 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to water:
15 cm/min = 15 × 0.000000 water = 0.000002 water