Chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
centimét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
centimét/phút [cm/min] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 cm/min | 0.000000 first |
0.10 cm/min | 0.000000 first |
1 cm/min | 0.000000 first |
2 cm/min | 0.000000 first |
3 cm/min | 0.000000 first |
5 cm/min | 0.000000 first |
10 cm/min | 0.000000 first |
20 cm/min | 0.000000 first |
50 cm/min | 0.000001 first |
100 cm/min | 0.000002 first |
1000 cm/min | 0.000021 first |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 cm/min = 0.000000 first
1 first = 47399991 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to first:
15 cm/min = 15 × 0.000000 first = 0.000000 first