Chuyển đổi centimét/phút sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
centimét/phút [cm/min]
feet/giờ [ft/h]

centimét/phút

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/phút sang feet/giờ

centimét/phút [cm/min] feet/giờ [ft/h]
0.01 cm/min 0.0197 ft/h
0.10 cm/min 0.1969 ft/h
1 cm/min 1.97 ft/h
2 cm/min 3.94 ft/h
3 cm/min 5.91 ft/h
5 cm/min 9.84 ft/h
10 cm/min 19.69 ft/h
20 cm/min 39.37 ft/h
50 cm/min 98.43 ft/h
100 cm/min 196.85 ft/h
1000 cm/min 1969 ft/h

Cách chuyển đổi centimét/phút sang feet/giờ

1 cm/min = 1.97 ft/h

1 ft/h = 0.508000 cm/min

Ví dụ

Convert 15 cm/min to ft/h:
15 cm/min = 15 × 1.97 ft/h = 29.53 ft/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến