Chuyển đổi centimét/phút sang kilômét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
centimét/phút
Định nghĩa:
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang kilômét/giờ
| centimét/phút [cm/min] | kilômét/giờ [km/h] |
|---|---|
| 0.01 cm/min | 0.000006 km/h |
| 0.10 cm/min | 0.000060 km/h |
| 1 cm/min | 0.000600 km/h |
| 2 cm/min | 0.001200 km/h |
| 3 cm/min | 0.001800 km/h |
| 5 cm/min | 0.003000 km/h |
| 10 cm/min | 0.006000 km/h |
| 20 cm/min | 0.0120 km/h |
| 50 cm/min | 0.0300 km/h |
| 100 cm/min | 0.0600 km/h |
| 1000 cm/min | 0.6000 km/h |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang kilômét/giờ
1 cm/min = 0.000600 km/h
1 km/h = 1667 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to km/h:
15 cm/min = 15 × 0.000600 km/h = 0.009000 km/h