Chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
centimét/phút
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giây
| centimét/phút [cm/min] | dặm/giây [mi/s] |
|---|---|
| 0.01 cm/min | 0.000000 mi/s |
| 0.10 cm/min | 0.000000 mi/s |
| 1 cm/min | 0.000000 mi/s |
| 2 cm/min | 0.000000 mi/s |
| 3 cm/min | 0.000000 mi/s |
| 5 cm/min | 0.000001 mi/s |
| 10 cm/min | 0.000001 mi/s |
| 20 cm/min | 0.000002 mi/s |
| 50 cm/min | 0.000005 mi/s |
| 100 cm/min | 0.000010 mi/s |
| 1000 cm/min | 0.000104 mi/s |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giây
1 cm/min = 0.000000 mi/s
1 mi/s = 9656062 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to mi/s:
15 cm/min = 15 × 0.000000 mi/s = 0.000002 mi/s