Chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/phút [cm/min] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
centimét/phút
Định nghĩa:
dặm/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giờ
centimét/phút [cm/min] | dặm/giờ [mi/h] |
---|---|
0.01 cm/min | 0.000004 mi/h |
0.10 cm/min | 0.000037 mi/h |
1 cm/min | 0.000373 mi/h |
2 cm/min | 0.000746 mi/h |
3 cm/min | 0.001118 mi/h |
5 cm/min | 0.001864 mi/h |
10 cm/min | 0.003728 mi/h |
20 cm/min | 0.007456 mi/h |
50 cm/min | 0.0186 mi/h |
100 cm/min | 0.0373 mi/h |
1000 cm/min | 0.3728 mi/h |
Cách chuyển đổi centimét/phút sang dặm/giờ
1 cm/min = 0.000373 mi/h
1 mi/h = 2682 cm/min
Ví dụ
Convert 15 cm/min to mi/h:
15 cm/min = 15 × 0.000373 mi/h = 0.005592 mi/h