Chuyển đổi centimét sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị torr [Torr]
centimét [centimeter]
torr [Torr]

centimét

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang torr

centimét [centimeter] torr [Torr]
0.01 centimeter 0.000008 Torr
0.10 centimeter 0.000075 Torr
1 centimeter 0.000750 Torr
2 centimeter 0.001500 Torr
3 centimeter 0.002250 Torr
5 centimeter 0.003750 Torr
10 centimeter 0.007501 Torr
20 centimeter 0.0150 Torr
50 centimeter 0.0375 Torr
100 centimeter 0.0750 Torr
1000 centimeter 0.7501 Torr

Cách chuyển đổi centimét sang torr

1 centimeter = 0.000750 Torr

1 Torr = 1333 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to Torr:
15 centimeter = 15 × 0.000750 Torr = 0.011251 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác