Chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
centimét [centimeter]
inch nước (4°C) [inAq]

centimét

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

centimét [centimeter] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 centimeter 0.000004 inAq
0.10 centimeter 0.000040 inAq
1 centimeter 0.000401 inAq
2 centimeter 0.000803 inAq
3 centimeter 0.001204 inAq
5 centimeter 0.002007 inAq
10 centimeter 0.004015 inAq
20 centimeter 0.008029 inAq
50 centimeter 0.0201 inAq
100 centimeter 0.0401 inAq
1000 centimeter 0.4015 inAq

Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (4°C)

1 centimeter = 0.000401 inAq

1 inAq = 2491 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inAq:
15 centimeter = 15 × 0.000401 inAq = 0.006022 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác